Có 2 kết quả:
端点 duān diǎn ㄉㄨㄢ ㄉㄧㄢˇ • 端點 duān diǎn ㄉㄨㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point or ending point (in stories etc)
(2) end point (math)
(2) end point (math)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) starting point or ending point (in stories etc)
(2) end point (math)
(2) end point (math)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0